Thống kê giải quyết hồ sơ TTHC tại Trung tâm từ 11 - 17/10/2019
STT Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Số hồ sơ nhận giải quyết trong kỳ | Số hồ sơ đã giải quyết trong kỳ | |||||||||
Tổng số | Trong đó | ||||||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận | Tổng số | Trả trước hạn | Trả đúng thời hạn | Trả quá hạn | Trả qua BCCI | |||||
Trực tiếp | Trực tuyến | Qua dịch vụ BCCI | |||||||||
1 | 2 | (3) = 4+5+6+7 | 4 | 5 | 6 | 7 | (8) = 9+10+11 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Giao thông vận tải | 221 | 70 | 113 | 38 | 0 | 86 | 10 | 76 | 0 | 0 |
2 | Ban QL Khu KTCK ĐĐ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Công Thương | 13 | 1 | 5 | 7 | 0 | 9 | 2 | 7 | 0 | 0 |
4 | Nội vụ | 54 | 43 | 9 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 |
5 | Lao động TB&XH | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 |
6 | Khoa học công nghệ | 23 | 0 | 23 | 0 | 0 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 |
7 | Văn hóa TT&DL | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 |
8 | Kế hoạch và Đầu tư | 91 | 28 | 42 | 21 | 0 | 62 | 42 | 20 | 0 | 3 |
9 | Tài nguyên và Môi trường | 51 | 45 | 6 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 |
10 | Nông nghiệp & PTNT | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
11 | Giáo dục & Đào tạo | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 0 | 2 |
12 | Y tế | 88 | 66 | 19 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 0 | 2 |
13 | Thông tin & Truyền thông | 7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
14 | Tư pháp | 159 | 76 | 66 | 3 | 14 | 46 | 0 | 42 | 4 | 20 |
15 | Xây dựng | 232 | 220 | 12 | 0 | 0 | 54 | 2 | 52 | 0 | 0 |
16 | Tài chính | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Tổng số | 969 | 570 | 303 | 78 | 18 | 341 | 119 | 218 | 4 | 30 |
STT Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Lũy kế từ ngày 11/01/2019 | |||||||||
Tổng số hồ sơ đã tiếp nhận | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trả trước hạn | Trả đúng thời hạn | Trả quá hạn | Trả qua BCCI | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
1 | 2 | (13)=14+19 | (14)=15+ 16+17 | 15 | 16 | 17 | 18 | (19)=20+21 | 20 | 21 |
1 | Giao thông vận tải | 5,046 | 4,981 | 219 | 4,762 | 0 | 0 | 65 | 65 | 0 |
2 | Ban QL Khu KTCK ĐĐ | 17 | 14 | 10 | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 |
3 | Công Thương | 665 | 661 | 46 | 615 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 |
4 | Nội vụ | 300 | 252 | 252 | 0 | 0 | 3 | 48 | 48 | 0 |
5 | Lao động TB&XH | 65 | 63 | 29 | 34 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 |
6 | Khoa học công nghệ | 418 | 418 | 200 | 218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Văn hóa TT&DL | 119 | 116 | 108 | 4 | 4 | 19 | 3 | 8 | 0 |
8 | Kế hoạch và Đầu tư | 2,256 | 2,233 | 1,758 | 469 | 6 | 82 | 23 | 23 | 0 |
9 | Tài nguyên và Môi trường | 296 | 249 | 180 | 65 | 4 | 0 | 47 | 47 | 0 |
10 | Nông nghiệp & PTNT | 312 | 308 | 289 | 19 | 0 | 11 | 4 | 4 | 0 |
11 | Giáo dục & Đào tạo | 288 | 287 | 164 | 123 | 0 | 54 | 1 | 1 | 0 |
12 | Y tế | 534 | 458 | 401 | 57 | 0 | 305 | 76 | 76 | 0 |
13 | Thông tin & Truyền thông | 100 | 93 | 93 | 0 | 0 | 30 | 7 | 7 | 0 |
14 | Tư pháp | 1,657 | 1,544 | 0 | 1,447 | 97 | 754 | 113 | 103 | 10 |
15 | Xây dựng | 585 | 452 | 180 | 269 | 3 | 0 | 133 | 133 | 0 |
16 | Tài chính | 36 | 36 | 0 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 12,694 | 12,165 | 3,929 | 8,122 | 114 | 1,263 | 529 | 524 | 10 |