Thống kê giải quyết hồ sơ TTHC tại Trung tâm từ 18 - 24/10/2019
STT | Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Số hồ sơ nhận giải quyết trong kỳ | Số hồ sơ đã giải quyết trong kỳ | ||||||||
Tổng số | Trong đó | ||||||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận | Tổng số | Trả trước hạn | Trả đúng thời hạn | Trả quá hạn | Trả qua BCCI | |||||
Trực tiếp | Trực tuyến | Qua dịch vụ BCCI | |||||||||
1 | Giao thông vận tải | 217 | 65 | 71 | 81 | 0 | 95 | 31 | 64 | 0 | 0 |
2 | Ban QL Khu KTCK ĐĐ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Công Thương | 27 | 4 | 10 | 13 | 0 | 23 | 0 | 23 | 0 | 0 |
4 | Nội vụ | 52 | 48 | 4 | 0 | 0 | 48 | 47 | 1 | 0 | 1 |
5 | Lao động TB&XH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
6 | Khoa học công nghệ | 17 | 0 | 17 | 0 | 0 | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 |
7 | Văn hóa TT&DL | 12 | 8 | 4 | 0 | 0 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
8 | Kế hoạch và Đầu tư | 80 | 23 | 45 | 12 | 0 | 50 | 35 | 15 | 0 | 0 |
9 | Tài nguyên và Môi trường | 55 | 47 | 8 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 |
10 | Nông nghiệp & PTNT | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
11 | Giáo dục & Đào tạo | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
12 | Y tế | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 35 | 33 | 2 | 0 | 33 |
13 | Thông tin & Truyền thông | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
14 | Tư pháp | 180 | 113 | 40 | 5 | 22 | 54 | 53 | 0 | 1 | 21 |
15 | Xây dựng | 148 | 133 | 15 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 0 | 0 |
16 | Tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 830 | 466 | 227 | 115 | 22 | 364 | 251 | 112 | 1 | 56 |
STT | Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Lũy kế từ ngày 11/01/2019 | ||||||||
Tổng số hồ sơ đã tiếp nhận | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trả trước hạn | Trả đúng thời hạn | Trả quá hạn | Trả qua BCCI | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
1 | Giao thông vận tải | 5,133 | 5,076 | 250 | 4,826 | 0 | 0 | 57 | 57 | 0 |
2 | Ban QL Khu KTCK ĐĐ | 17 | 14 | 10 | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 |
3 | Công Thương | 688 | 684 | 46 | 638 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 |
4 | Nội vụ | 304 | 300 | 299 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 |
5 | Lao động TB&XH | 66 | 65 | 30 | 35 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 |
6 | Khoa học công nghệ | 435 | 435 | 217 | 218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Văn hóa TT&DL | 126 | 124 | 116 | 4 | 4 | 22 | 2 | 8 | 0 |
8 | Kế hoạch và Đầu tư | 2,313 | 2,283 | 1,793 | 484 | 6 | 82 | 30 | 30 | 0 |
9 | Tài nguyên và Môi trường | 311 | 266 | 196 | 66 | 4 | 0 | 45 | 45 | 0 |
10 | Nông nghiệp & PTNT | 312 | 310 | 291 | 19 | 0 | 11 | 2 | 2 | 0 |
11 | Giáo dục & Đào tạo | 293 | 292 | 169 | 123 | 0 | 54 | 1 | 1 | 0 |
12 | Y tế | 542 | 493 | 436 | 57 | 0 | 427 | 49 | 49 | 0 |
13 | Thông tin & Truyền thông | 100 | 95 | 95 | 0 | 0 | 31 | 5 | 5 | 0 |
14 | Tư pháp | 1,711 | 1,598 | 53 | 1,447 | 98 | 775 | 113 | 103 | 10 |
15 | Xây dựng | 600 | 460 | 183 | 274 | 3 | 0 | 140 | 140 | 0 |
16 | Tài chính | 36 | 36 | 0 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 12,987 | 12,531 | 4,184 | 8,232 | 115 | 1,413 | 456 | 452 | 10 |