Thống kê giải quyết hồ sơ TTHC tại Trung tâm tháng 11/2019
STT |
Đơn vị (Sở, ban, ngành) |
Số hồ sơ nhận giải quyết trong kỳ |
Số hồ sơ đã giải quyết trong kỳ |
||||||||
Tổng số |
Kỳ trước chuyển qua |
Số mới tiếp nhận |
Tổng số |
Trả trước hạn |
Trả đúng thời hạn |
Trả quá hạn |
Trả qua BCCI |
||||
Trực tiếp | Trực tuyến | Qua dịch vụ BCCI | |||||||||
1 | 2 | (3) = 4+5+6+7 | 4 | 5 | 6 | 7 | (8) = 9+10+11 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Giao thông vận tải | 595 | 42 | 369 | 184 | 0 | 504 | 30 | 474 | 0 | 0 |
2 | Ban QL Khu KTCK ĐĐ | 7 | 2 | 5 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
3 | Công Thương | 100 | 1 | 30 | 69 | 94 | 2 | 92 | 0 | 0 | |
4 | Nội vụ | 11 | 4 | 5 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 3 |
5 | Lao động TB&XH | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
6 | Khoa học công nghệ | 77 | 0 | 77 | 0 | 0 | 76 | 76 | 0 | 0 | 0 |
7 | Văn hóa TT&DL | 17 | 3 | 14 | 0 | 0 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 |
8 | Kế hoạch và Đầu tư | 313 | 34 | 194 | 85 | 0 | 292 | 190 | 102 | 0 | 4 |
9 | Tài nguyên và Môi trường | 77 | 52 | 25 | 0 | 0 | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 |
10 | Nông nghiệp & PTNT | 15 | 4 | 11 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 |
11 | Giáo dục & Đào tạo | 13 | 2 | 3 | 8 | 0 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
12 | Y tế | 115 | 55 | 60 | 0 | 0 | 86 | 78 | 8 | 0 | 45 |
13 | Thông tin & Truyền thông | 26 | 13 | 0 | 13 | 0 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
14 | Tư pháp | 268 | 89 | 122 | 8 | 49 | 179 | 143 | 32 | 4 | 110 |
15 | Xây dựng | 249 | 142 | 107 | 0 | 0 | 84 | 19 | 65 | 0 | 0 |
16 | Tài chính | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Tổng số | 1889 | 443 | 1028 | 367 | 51 | 1419 | 638 | 777 | 4 | 163 |