STT |
SỐ HỒ SƠ |
THỦ TỤC |
NGƯỜI ĐĂNG KÝ |
CƠ QUAN GIẢI QUYẾT |
1 |
000.00.04.H37-210111-0006 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Sở Khoa học và Công nghệ |
2 |
000.00.04.H37-210111-0005 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Sở Khoa học và Công nghệ |
3 |
000.00.04.H37-210111-0012 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
HOÀNG HẢI HÀ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
4 |
000.00.04.H37-210111-0009 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
BẾ QUỲNH HƯƠNG |
Sở Khoa học và Công nghệ |
5 |
000.00.04.H37-210111-0007 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
BẾ QUỲNH HƯƠNG |
Sở Khoa học và Công nghệ |
6 |
000.00.04.H37-210111-0010 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
HOÀNG HẢI HÀ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
7 |
000.00.04.H37-210111-0011 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
HOÀNG HẢI HÀ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
8 |
000.00.04.H37-210111-0008 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
BẾ QUỲNH HƯƠNG |
Sở Khoa học và Công nghệ |
9 |
000.00.15.H37-210105-0001 |
SLDTBXH_VL_14 - Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
HOÀNG KIM NGÂN |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
10 |
000.00.06.H37-201214-0002 |
SNV_TCPCP_03 - Thủ tục Phê duyệt điều lệ hội |
HOÀNG THÙY HƯƠNG |
Sở Nội vụ |
11 |
000.00.08.H37-201008-0001 |
STNMT-DD-04 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
Lương Thị Hải Hà |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
000.00.17.H37-201231-0008 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
HOÀNG VĂN KHOA |
Sở Tư pháp |