STT |
SỐ HỒ SƠ |
THỦ TỤC |
NGƯỜI ĐĂNG KÝ |
CƠ QUAN GIẢI QUYẾT |
1 |
000.00.14.H37-201204-0002 |
SXD_TDDA_02 - Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật |
HỨA TRỌNG NGHĨA |
Sở Xây dựng |
2 |
000.00.14.H37-201202-0003 |
SXD_TDDA_03 - Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh |
MÔNG VĂN DANH |
Sở Xây dựng |
3 |
000.00.17.H37-201207-0013 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
PHÙNG VĂN PHƯƠNG |
Sở Tư pháp |
4 |
000.00.17.H37-201207-0016 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
CHU ĐỨC NGUYÊN |
Sở Tư pháp |
5 |
000.00.04.H37-201221-0001 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Sở Khoa học và Công nghệ |
6 |
000.00.04.H37-201221-0004 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
PHẠM VŨ QUỲNH ANH |
Sở Khoa học và Công nghệ |
7 |
000.00.04.H37-201221-0003 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
HOÀNG MẠNH DŨNG |
Sở Khoa học và Công nghệ |
8 |
000.00.04.H37-201221-0002 |
SKHCN_TDC_12 - Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu |
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Sở Khoa học và Công nghệ |