STT |
SỐ HỒ SƠ |
THỦ TỤC |
NGƯỜI ĐĂNG KÝ |
CƠ QUAN GIẢI QUYẾT |
1 |
000.00.10.H37-201124-0002 |
SYT_KHAMCB_37 - Cấp thay đổi phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thấm quyền của Sở Y tế |
TRIỆU THỊ NHÂM |
Sở Y tế |
2 |
000.00.10.H37-201124-0004 |
SYT_KHAMCB_35 - Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
LỘC THỊ THANH |
Sở Y tế |
3 |
000.00.10.H37-201124-0003 |
SYT_KHAMCB_35 - Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
HOÀNG THỊ THÚY |
Sở Y tế |
4 |
000.00.14.H37-201204-0003 |
SXD_TDDA_03 - Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh |
ĐỖ NGỌC LÂN |
Sở Xây dựng |
5 |
000.00.17.H37-201210-0002 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
HÀ ĐỨC TÙNG |
Sở Tư pháp |
6 |
000.00.17.H37-201210-0007 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
NGUYỄN SỸ THIÊM |
Sở Tư pháp |
7 |
000.00.17.H37-201210-0011 |
STP_LLTP_01 - Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
PHAN THỊ HOA |
Sở Tư pháp |
8 |
000.00.08.H37-201215-0003 |
STNMT-DD-14 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Triệu Thị Lưu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
9 |
000.00.08.H37-201215-0006 |
STNMT-DD-14 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Triệu Thị Lưu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
10 |
000.00.08.H37-201215-0005 |
STNMT-DD-14 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Triệu Thị Lưu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
11 |
000.00.08.H37-201215-0004 |
STNMT-DD-14 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Triệu Thị Lưu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
000.00.08.H37-201210-0007 |
STNMT-DD-09 - Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
Đào Thị Thanh Thủy |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
13 |
000.00.08.H37-201203-0001 |
STNMT-DD-13 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
Lành Thị Phương |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
000.00.08.H37-201125-0002 |
STNMT-DD-04 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
Trịnh Văn Minh |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
000.00.06.H37-201203-0002 |
SNV_TDKT_05 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Sở Nội vụ |
16 |
000.00.03.H37-201119-0002 |
SKHDT_DAUTU_01 - Quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (đối với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư) |
TRẦN HUYỀN TÂM |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
17 |
000.00.03.H37-201119-0001 |
SKHDT_DAUTU_01 - Quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (đối với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư) |
TRẦN HUYỀN TÂM |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |